50 Đô-la Đông Caribê sang Lev Bungari

Đổi tiền XCD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xcd
33,50 bgn

$1,000 XCD = лв0,6699 BGN

Mid-market exchange rate at 17:39

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Lev Bungari
1 XCD0.66993 BGN
5 XCD3.34963 BGN
10 XCD6.69926 BGN
20 XCD13.39852 BGN
50 XCD33.49630 BGN
100 XCD66.99260 BGN
250 XCD167.48150 BGN
500 XCD334.96300 BGN
1000 XCD669.92600 BGN
2000 XCD1,339.85200 BGN
5000 XCD3,349.63000 BGN
10000 XCD6,699.26000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Đông Caribê
1 BGN1.49270 XCD
5 BGN7.46350 XCD
10 BGN14.92700 XCD
20 BGN29.85400 XCD
50 BGN74.63500 XCD
100 BGN149.27000 XCD
250 BGN373.17500 XCD
500 BGN746.35000 XCD
1000 BGN1,492.70000 XCD
2000 BGN2,985.40000 XCD
5000 BGN7,463.50000 XCD
10000 BGN14,927.00000 XCD