Đổi tiền VUV sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 Vatu Vanuatu sang Yên Nhật

20.000 vuv
26.953 jpy

VT1,000 VUV = ¥1,348 JPY

Mid-market exchange rate at 10:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Yên Nhật
1 VUV1.34767 JPY
5 VUV6.73835 JPY
10 VUV13.47670 JPY
20 VUV26.95340 JPY
50 VUV67.38350 JPY
100 VUV134.76700 JPY
250 VUV336.91750 JPY
500 VUV673.83500 JPY
1000 VUV1,347.67000 JPY
2000 VUV2,695.34000 JPY
5000 VUV6,738.35000 JPY
10000 VUV13,476.70000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Vatu Vanuatu
100 JPY74.20230 VUV
1000 JPY742.02300 VUV
1500 JPY1,113.03450 VUV
2000 JPY1,484.04600 VUV
3000 JPY2,226.06900 VUV
5000 JPY3,710.11500 VUV
5400 JPY4,006.92420 VUV
10000 JPY7,420.23000 VUV
15000 JPY11,130.34500 VUV
20000 JPY14,840.46000 VUV
25000 JPY18,550.57500 VUV
30000 JPY22,260.69000 VUV