500 Đồng Việt Nam sang Zloty Ba Lan
Đổi tiền VND sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Zloty Ba Lan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Zloty Ba Lan | |
---|---|
1000 VND | 0.15548 PLN |
2000 VND | 0.31097 PLN |
5000 VND | 0.77742 PLN |
10000 VND | 1.55484 PLN |
20000 VND | 3.10968 PLN |
50000 VND | 7.77420 PLN |
100000 VND | 15.54840 PLN |
200000 VND | 31.09680 PLN |
500000 VND | 77.74200 PLN |
1000000 VND | 155.48400 PLN |
2000000 VND | 310.96800 PLN |
5000000 VND | 777.42000 PLN |
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 PLN | 6,431.54000 VND |
5 PLN | 32,157.70000 VND |
10 PLN | 64,315.40000 VND |
20 PLN | 128,630.80000 VND |
50 PLN | 321,577.00000 VND |
100 PLN | 643,154.00000 VND |
250 PLN | 1,607,885.00000 VND |
500 PLN | 3,215,770.00000 VND |
1000 PLN | 6,431,540.00000 VND |
2000 PLN | 12,863,080.00000 VND |
5000 PLN | 32,157,700.00000 VND |
10000 PLN | 64,315,400.00000 VND |