1 nghìn Peso Uruguay sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền UYU sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
195,52 hkd

$U1,000 UYU = $0,1955 HKD

Mid-market exchange rate at 19:15

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Hồng Kông
1 UYU0.19552 HKD
5 UYU0.97760 HKD
10 UYU1.95519 HKD
20 UYU3.91038 HKD
50 UYU9.77595 HKD
100 UYU19.55190 HKD
250 UYU48.87975 HKD
500 UYU97.75950 HKD
1000 UYU195.51900 HKD
2000 UYU391.03800 HKD
5000 UYU977.59500 HKD
10000 UYU1,955.19000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Uruguay
100 HKD511.46000 UYU
200 HKD1,022.92000 UYU
300 HKD1,534.38000 UYU
500 HKD2,557.30000 UYU
1000 HKD5,114.60000 UYU
2000 HKD10,229.20000 UYU
2500 HKD12,786.50000 UYU
3000 HKD15,343.80000 UYU
4000 HKD20,458.40000 UYU
5000 HKD25,573.00000 UYU
10000 HKD51,146.00000 UYU
20000 HKD102,292.00000 UYU