1 nghìn Hryvnia Ukraina sang Shilling Uganda

Đổi tiền UAH sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
91.433 ugx

₴1,000 UAH = Ush91,43 UGX

Mid-market exchange rate at 12:24
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Shilling Uganda
1 UAH91.43340 UGX
5 UAH457.16700 UGX
10 UAH914.33400 UGX
20 UAH1,828.66800 UGX
50 UAH4,571.67000 UGX
100 UAH9,143.34000 UGX
250 UAH22,858.35000 UGX
500 UAH45,716.70000 UGX
1000 UAH91,433.40000 UGX
2000 UAH182,866.80000 UGX
5000 UAH457,167.00000 UGX
10000 UAH914,334.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Hryvnia Ukraina
1 UGX0.01094 UAH
5 UGX0.05468 UAH
10 UGX0.10937 UAH
20 UGX0.21874 UAH
50 UGX0.54685 UAH
100 UGX1.09369 UAH
250 UGX2.73423 UAH
500 UGX5.46845 UAH
1000 UGX10.93690 UAH
2000 UGX21.87380 UAH
5000 UGX54.68450 UAH
10000 UGX109.36900 UAH