10 nghìn Shilling Uganda sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền UGX sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ugx
109,21 uah

Ush1,000 UGX = ₴0,01092 UAH

Mid-market exchange rate at 06:09

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Hryvnia Ukraina
1 UGX0.01092 UAH
5 UGX0.05460 UAH
10 UGX0.10921 UAH
20 UGX0.21841 UAH
50 UGX0.54603 UAH
100 UGX1.09206 UAH
250 UGX2.73015 UAH
500 UGX5.46030 UAH
1000 UGX10.92060 UAH
2000 UGX21.84120 UAH
5000 UGX54.60300 UAH
10000 UGX109.20600 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Shilling Uganda
1 UAH91.56980 UGX
5 UAH457.84900 UGX
10 UAH915.69800 UGX
20 UAH1,831.39600 UGX
50 UAH4,578.49000 UGX
100 UAH9,156.98000 UGX
250 UAH22,892.45000 UGX
500 UAH45,784.90000 UGX
1000 UAH91,569.80000 UGX
2000 UAH183,139.60000 UGX
5000 UAH457,849.00000 UGX
10000 UAH915,698.00000 UGX