1 Hryvnia Ukraina sang Dinar Algerie

Đổi tiền UAH sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uah
3,31 dzd

₴1,000 UAH = دج3,313 DZD

Mid-market exchange rate at 21:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Algerie
1 UAH3.31280 DZD
5 UAH16.56400 DZD
10 UAH33.12800 DZD
20 UAH66.25600 DZD
50 UAH165.64000 DZD
100 UAH331.28000 DZD
250 UAH828.20000 DZD
500 UAH1,656.40000 DZD
1000 UAH3,312.80000 DZD
2000 UAH6,625.60000 DZD
5000 UAH16,564.00000 DZD
10000 UAH33,128.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Hryvnia Ukraina
1 DZD0.30186 UAH
5 DZD1.50930 UAH
10 DZD3.01860 UAH
20 DZD6.03720 UAH
50 DZD15.09300 UAH
100 DZD30.18600 UAH
250 DZD75.46500 UAH
500 DZD150.93000 UAH
1000 DZD301.86000 UAH
2000 DZD603.72000 UAH
5000 DZD1,509.30000 UAH
10000 DZD3,018.60000 UAH