Đổi tiền DZD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Dinar Algerie sang Hryvnia Ukraina

50 dzd
15,11 uah

دج1,000 DZD = ₴0,3023 UAH

Mid-market exchange rate at 21:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Hryvnia Ukraina
1 DZD0.30227 UAH
5 DZD1.51135 UAH
10 DZD3.02269 UAH
20 DZD6.04538 UAH
50 DZD15.11345 UAH
100 DZD30.22690 UAH
250 DZD75.56725 UAH
500 DZD151.13450 UAH
1000 DZD302.26900 UAH
2000 DZD604.53800 UAH
5000 DZD1,511.34500 UAH
10000 DZD3,022.69000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Algerie
1 UAH3.30831 DZD
5 UAH16.54155 DZD
10 UAH33.08310 DZD
20 UAH66.16620 DZD
50 UAH165.41550 DZD
100 UAH330.83100 DZD
250 UAH827.07750 DZD
500 UAH1,654.15500 DZD
1000 UAH3,308.31000 DZD
2000 UAH6,616.62000 DZD
5000 UAH16,541.55000 DZD
10000 UAH33,083.10000 DZD