10 nghìn Đô-la Trinidad và Tobago sang Krone Na Uy

Đổi tiền TTD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ttd
15.662,20 nok

TT$1,000 TTD = kr1,566 NOK

Mid-market exchange rate at 09:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Krone Na Uy
1 TTD1.56622 NOK
5 TTD7.83110 NOK
10 TTD15.66220 NOK
20 TTD31.32440 NOK
50 TTD78.31100 NOK
100 TTD156.62200 NOK
250 TTD391.55500 NOK
500 TTD783.11000 NOK
1000 TTD1,566.22000 NOK
2000 TTD3,132.44000 NOK
5000 TTD7,831.10000 NOK
10000 TTD15,662.20000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Trinidad và Tobago
1 NOK0.63848 TTD
5 NOK3.19240 TTD
10 NOK6.38480 TTD
20 NOK12.76960 TTD
50 NOK31.92400 TTD
100 NOK63.84800 TTD
250 NOK159.62000 TTD
500 NOK319.24000 TTD
1000 NOK638.48000 TTD
2000 NOK1,276.96000 TTD
5000 NOK3,192.40000 TTD
10000 NOK6,384.80000 TTD