20 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền TRY sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi TRY sang AED
1 TRY = 0,10411 AED
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 TRY | 0.10411 AED |
5 TRY | 0.52054 AED |
10 TRY | 1.04108 AED |
20 TRY | 2.08216 AED |
50 TRY | 5.20540 AED |
100 TRY | 10.41080 AED |
250 TRY | 26.02700 AED |
500 TRY | 52.05400 AED |
1000 TRY | 104.10800 AED |
2000 TRY | 208.21600 AED |
5000 TRY | 520.54000 AED |
10000 TRY | 1,041.08000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
---|---|
1 AED | 9.60545 TRY |
5 AED | 48.02725 TRY |
10 AED | 96.05450 TRY |
20 AED | 192.10900 TRY |
50 AED | 480.27250 TRY |
100 AED | 960.54500 TRY |
250 AED | 2,401.36250 TRY |
500 AED | 4,802.72500 TRY |
1000 AED | 9,605.45000 TRY |
2000 AED | 19,210.90000 TRY |
5000 AED | 48,027.25000 TRY |
10000 AED | 96,054.50000 TRY |