2.000 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Đổi tiền AED sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi AED sang TRY
1 AED = 9,60550 TRY
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
---|---|
1 AED | 9.60550 TRY |
5 AED | 48.02750 TRY |
10 AED | 96.05500 TRY |
20 AED | 192.11000 TRY |
50 AED | 480.27500 TRY |
100 AED | 960.55000 TRY |
250 AED | 2,401.37500 TRY |
500 AED | 4,802.75000 TRY |
1000 AED | 9,605.50000 TRY |
2000 AED | 19,211.00000 TRY |
5000 AED | 48,027.50000 TRY |
10000 AED | 96,055.00000 TRY |
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 TRY | 0.10411 AED |
5 TRY | 0.52054 AED |
10 TRY | 1.04107 AED |
20 TRY | 2.08214 AED |
50 TRY | 5.20535 AED |
100 TRY | 10.41070 AED |
250 TRY | 26.02675 AED |
500 TRY | 52.05350 AED |
1000 TRY | 104.10700 AED |
2000 TRY | 208.21400 AED |
5000 TRY | 520.53500 AED |
10000 TRY | 1,041.07000 AED |