5 Paʻanga Tonga sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền TOP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 top
8,41 pln

T$1,000 TOP = zł1,682 PLN

Mid-market exchange rate at 01:40

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Zloty Ba Lan
1 TOP1.68172 PLN
5 TOP8.40860 PLN
10 TOP16.81720 PLN
20 TOP33.63440 PLN
50 TOP84.08600 PLN
100 TOP168.17200 PLN
250 TOP420.43000 PLN
500 TOP840.86000 PLN
1000 TOP1,681.72000 PLN
2000 TOP3,363.44000 PLN
5000 TOP8,408.60000 PLN
10000 TOP16,817.20000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Paʻanga Tonga
1 PLN0.59463 TOP
5 PLN2.97314 TOP
10 PLN5.94629 TOP
20 PLN11.89258 TOP
50 PLN29.73145 TOP
100 PLN59.46290 TOP
250 PLN148.65725 TOP
500 PLN297.31450 TOP
1000 PLN594.62900 TOP
2000 PLN1,189.25800 TOP
5000 PLN2,973.14500 TOP
10000 PLN5,946.29000 TOP