100 Paʻanga Tonga sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền TOP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 top
166,54 pln

T$1,000 TOP = zł1,665 PLN

Mid-market exchange rate at 04:30

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Zloty Ba Lan
1 TOP1.66535 PLN
5 TOP8.32675 PLN
10 TOP16.65350 PLN
20 TOP33.30700 PLN
50 TOP83.26750 PLN
100 TOP166.53500 PLN
250 TOP416.33750 PLN
500 TOP832.67500 PLN
1000 TOP1,665.35000 PLN
2000 TOP3,330.70000 PLN
5000 TOP8,326.75000 PLN
10000 TOP16,653.50000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Paʻanga Tonga
1 PLN0.60048 TOP
5 PLN3.00238 TOP
10 PLN6.00475 TOP
20 PLN12.00950 TOP
50 PLN30.02375 TOP
100 PLN60.04750 TOP
250 PLN150.11875 TOP
500 PLN300.23750 TOP
1000 PLN600.47500 TOP
2000 PLN1,200.95000 TOP
5000 PLN3,002.37500 TOP
10000 PLN6,004.75000 TOP