1 nghìn Paʻanga Tonga sang Bảng Anh

Đổi tiền TOP sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
330,50 gbp

T$1,000 TOP = £0,3305 GBP

Mid-market exchange rate at 17:55

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Anh
1 TOP0.33050 GBP
5 TOP1.65248 GBP
10 TOP3.30496 GBP
20 TOP6.60992 GBP
50 TOP16.52480 GBP
100 TOP33.04960 GBP
250 TOP82.62400 GBP
500 TOP165.24800 GBP
1000 TOP330.49600 GBP
2000 TOP660.99200 GBP
5000 TOP1,652.48000 GBP
10000 TOP3,304.96000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Paʻanga Tonga
1 GBP3.02575 TOP
5 GBP15.12875 TOP
10 GBP30.25750 TOP
20 GBP60.51500 TOP
50 GBP151.28750 TOP
100 GBP302.57500 TOP
250 GBP756.43750 TOP
500 GBP1,512.87500 TOP
1000 GBP3,025.75000 TOP
2000 GBP6,051.50000 TOP
5000 GBP15,128.75000 TOP
10000 GBP30,257.50000 TOP