100 Bảng Anh sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền GBP sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gbp
307,01 top

£1,000 GBP = T$3,070 TOP

Mid-market exchange rate at 07:24

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Paʻanga Tonga
1 GBP3.07010 TOP
5 GBP15.35050 TOP
10 GBP30.70100 TOP
20 GBP61.40200 TOP
50 GBP153.50500 TOP
100 GBP307.01000 TOP
250 GBP767.52500 TOP
500 GBP1,535.05000 TOP
1000 GBP3,070.10000 TOP
2000 GBP6,140.20000 TOP
5000 GBP15,350.50000 TOP
10000 GBP30,701.00000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Anh
1 TOP0.32572 GBP
5 TOP1.62862 GBP
10 TOP3.25723 GBP
20 TOP6.51446 GBP
50 TOP16.28615 GBP
100 TOP32.57230 GBP
250 TOP81.43075 GBP
500 TOP162.86150 GBP
1000 TOP325.72300 GBP
2000 TOP651.44600 GBP
5000 TOP1,628.61500 GBP
10000 TOP3,257.23000 GBP