100 Paʻanga Tonga sang Bảng Anh

Đổi tiền TOP sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 top
33,18 gbp

T$1,000 TOP = £0,3318 GBP

Mid-market exchange rate at 07:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Anh
1 TOP0.33176 GBP
5 TOP1.65879 GBP
10 TOP3.31758 GBP
20 TOP6.63516 GBP
50 TOP16.58790 GBP
100 TOP33.17580 GBP
250 TOP82.93950 GBP
500 TOP165.87900 GBP
1000 TOP331.75800 GBP
2000 TOP663.51600 GBP
5000 TOP1,658.79000 GBP
10000 TOP3,317.58000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Paʻanga Tonga
1 GBP3.01424 TOP
5 GBP15.07120 TOP
10 GBP30.14240 TOP
20 GBP60.28480 TOP
50 GBP150.71200 TOP
100 GBP301.42400 TOP
250 GBP753.56000 TOP
500 GBP1,507.12000 TOP
1000 GBP3,014.24000 TOP
2000 GBP6,028.48000 TOP
5000 GBP15,071.20000 TOP
10000 GBP30,142.40000 TOP