10 Bảng Anh sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền GBP sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
30,72 top

£1,000 GBP = T$3,072 TOP

Mid-market exchange rate at 05:52

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Paʻanga Tonga
1 GBP3.07152 TOP
5 GBP15.35760 TOP
10 GBP30.71520 TOP
20 GBP61.43040 TOP
50 GBP153.57600 TOP
100 GBP307.15200 TOP
250 GBP767.88000 TOP
500 GBP1,535.76000 TOP
1000 GBP3,071.52000 TOP
2000 GBP6,143.04000 TOP
5000 GBP15,357.60000 TOP
10000 GBP30,715.20000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Anh
1 TOP0.32557 GBP
5 TOP1.62786 GBP
10 TOP3.25572 GBP
20 TOP6.51144 GBP
50 TOP16.27860 GBP
100 TOP32.55720 GBP
250 TOP81.39300 GBP
500 TOP162.78600 GBP
1000 TOP325.57200 GBP
2000 TOP651.14400 GBP
5000 TOP1,627.86000 GBP
10000 TOP3,255.72000 GBP