Đổi tiền TND sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Dinar Tunisia sang Rupee Ấn Độ

500 tnd
13.259,35 inr

DT1,000 TND = ₹26,52 INR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rupee Ấn Độ
1 TND26.51870 INR
5 TND132.59350 INR
10 TND265.18700 INR
20 TND530.37400 INR
50 TND1,325.93500 INR
100 TND2,651.87000 INR
250 TND6,629.67500 INR
500 TND13,259.35000 INR
1000 TND26,518.70000 INR
2000 TND53,037.40000 INR
5000 TND132,593.50000 INR
10000 TND265,187.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dinar Tunisia
1 INR0.03771 TND
5 INR0.18855 TND
10 INR0.37709 TND
20 INR0.75419 TND
50 INR1.88547 TND
100 INR3.77093 TND
250 INR9.42733 TND
300 INR11.31279 TND
500 INR18.85465 TND
600 INR22.62558 TND
1000 INR37.70930 TND
2000 INR75.41860 TND
5000 INR188.54650 TND
10000 INR377.09300 TND
25000 INR942.73250 TND
50000 INR1,885.46500 TND
100000 INR3,770.93000 TND
1000000 INR37,709.30000 TND
1000000000 INR37,709,300.00000 TND