50 Manat Turkmenistan sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền TMT sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tmt
56,46 pln

T1,000 TMT = zł1,129 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Zloty Ba Lan
1 TMT1.12910 PLN
5 TMT5.64550 PLN
10 TMT11.29100 PLN
20 TMT22.58200 PLN
50 TMT56.45500 PLN
100 TMT112.91000 PLN
250 TMT282.27500 PLN
500 TMT564.55000 PLN
1000 TMT1,129.10000 PLN
2000 TMT2,258.20000 PLN
5000 TMT5,645.50000 PLN
10000 TMT11,291.00000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Manat Turkmenistan
1 PLN0.88566 TMT
5 PLN4.42831 TMT
10 PLN8.85661 TMT
20 PLN17.71322 TMT
50 PLN44.28305 TMT
100 PLN88.56610 TMT
250 PLN221.41525 TMT
500 PLN442.83050 TMT
1000 PLN885.66100 TMT
2000 PLN1,771.32200 TMT
5000 PLN4,428.30500 TMT
10000 PLN8,856.61000 TMT