5 Manat Turkmenistan sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền TMT sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tmt
5,62 pln

T1,000 TMT = zł1,123 PLN

Mid-market exchange rate at 08:17

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Zloty Ba Lan
1 TMT1.12344 PLN
5 TMT5.61720 PLN
10 TMT11.23440 PLN
20 TMT22.46880 PLN
50 TMT56.17200 PLN
100 TMT112.34400 PLN
250 TMT280.86000 PLN
500 TMT561.72000 PLN
1000 TMT1,123.44000 PLN
2000 TMT2,246.88000 PLN
5000 TMT5,617.20000 PLN
10000 TMT11,234.40000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Manat Turkmenistan
1 PLN0.89012 TMT
5 PLN4.45061 TMT
10 PLN8.90121 TMT
20 PLN17.80242 TMT
50 PLN44.50605 TMT
100 PLN89.01210 TMT
250 PLN222.53025 TMT
500 PLN445.06050 TMT
1000 PLN890.12100 TMT
2000 PLN1,780.24200 TMT
5000 PLN4,450.60500 TMT
10000 PLN8,901.21000 TMT