50 Somoni Tajikistan sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền TJS sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tjs
18,60 pln

SM1,000 TJS = zł0,3720 PLN

Mid-market exchange rate at 02:28

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Zloty Ba Lan
1 TJS0.37200 PLN
5 TJS1.85998 PLN
10 TJS3.71996 PLN
20 TJS7.43992 PLN
50 TJS18.59980 PLN
100 TJS37.19960 PLN
250 TJS92.99900 PLN
500 TJS185.99800 PLN
1000 TJS371.99600 PLN
2000 TJS743.99200 PLN
5000 TJS1,859.98000 PLN
10000 TJS3,719.96000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Somoni Tajikistan
1 PLN2.68820 TJS
5 PLN13.44100 TJS
10 PLN26.88200 TJS
20 PLN53.76400 TJS
50 PLN134.41000 TJS
100 PLN268.82000 TJS
250 PLN672.05000 TJS
500 PLN1,344.10000 TJS
1000 PLN2,688.20000 TJS
2000 PLN5,376.40000 TJS
5000 PLN13,441.00000 TJS
10000 PLN26,882.00000 TJS