10 Zloty Ba Lan sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền PLN sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pln
26,89 tjs

zł1,000 PLN = SM2,689 TJS

Mid-market exchange rate at 02:42

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Somoni Tajikistan
1 PLN2.68854 TJS
5 PLN13.44270 TJS
10 PLN26.88540 TJS
20 PLN53.77080 TJS
50 PLN134.42700 TJS
100 PLN268.85400 TJS
250 PLN672.13500 TJS
500 PLN1,344.27000 TJS
1000 PLN2,688.54000 TJS
2000 PLN5,377.08000 TJS
5000 PLN13,442.70000 TJS
10000 PLN26,885.40000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Zloty Ba Lan
1 TJS0.37195 PLN
5 TJS1.85974 PLN
10 TJS3.71949 PLN
20 TJS7.43898 PLN
50 TJS18.59745 PLN
100 TJS37.19490 PLN
250 TJS92.98725 PLN
500 TJS185.97450 PLN
1000 TJS371.94900 PLN
2000 TJS743.89800 PLN
5000 TJS1,859.74500 PLN
10000 TJS3,719.49000 PLN