Đổi tiền TJS sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 Somoni Tajikistan sang Yên Nhật

1.500 tjs
22.286 jpy

SM1,000 TJS = ¥14,86 JPY

Mid-market exchange rate at 10:48

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Yên Nhật
1 TJS14.85720 JPY
5 TJS74.28600 JPY
10 TJS148.57200 JPY
20 TJS297.14400 JPY
50 TJS742.86000 JPY
100 TJS1,485.72000 JPY
250 TJS3,714.30000 JPY
500 TJS7,428.60000 JPY
1000 TJS14,857.20000 JPY
2000 TJS29,714.40000 JPY
5000 TJS74,286.00000 JPY
10000 TJS148,572.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Somoni Tajikistan
100 JPY6.73072 TJS
1000 JPY67.30720 TJS
1500 JPY100.96080 TJS
2000 JPY134.61440 TJS
3000 JPY201.92160 TJS
5000 JPY336.53600 TJS
5400 JPY363.45888 TJS
10000 JPY673.07200 TJS
15000 JPY1,009.60800 TJS
20000 JPY1,346.14400 TJS
25000 JPY1,682.68000 TJS
30000 JPY2,019.21600 TJS