Đổi tiền TJS sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Somoni Tajikistan sang Yên Nhật

10.000 tjs
151.374 jpy

SM1,000 TJS = ¥15,14 JPY

Mid-market exchange rate at 05:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Yên Nhật
1 TJS15.13740 JPY
5 TJS75.68700 JPY
10 TJS151.37400 JPY
20 TJS302.74800 JPY
50 TJS756.87000 JPY
100 TJS1,513.74000 JPY
250 TJS3,784.35000 JPY
500 TJS7,568.70000 JPY
1000 TJS15,137.40000 JPY
2000 TJS30,274.80000 JPY
5000 TJS75,687.00000 JPY
10000 TJS151,374.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Somoni Tajikistan
100 JPY6.60617 TJS
1000 JPY66.06170 TJS
1500 JPY99.09255 TJS
2000 JPY132.12340 TJS
3000 JPY198.18510 TJS
5000 JPY330.30850 TJS
5400 JPY356.73318 TJS
10000 JPY660.61700 TJS
15000 JPY990.92550 TJS
20000 JPY1,321.23400 TJS
25000 JPY1,651.54250 TJS
30000 JPY1,981.85100 TJS