Đổi tiền TJS sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực
2.000 Somoni Tajikistan sang Yên Nhật
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Yên Nhật
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Somoni Tajikistan
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Yên Nhật | |
---|---|
1 TJS | 15.12380 JPY |
5 TJS | 75.61900 JPY |
10 TJS | 151.23800 JPY |
20 TJS | 302.47600 JPY |
50 TJS | 756.19000 JPY |
100 TJS | 1,512.38000 JPY |
250 TJS | 3,780.95000 JPY |
500 TJS | 7,561.90000 JPY |
1000 TJS | 15,123.80000 JPY |
2000 TJS | 30,247.60000 JPY |
5000 TJS | 75,619.00000 JPY |
10000 TJS | 151,238.00000 JPY |
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Somoni Tajikistan | |
---|---|
100 JPY | 6.61210 TJS |
1000 JPY | 66.12100 TJS |
1500 JPY | 99.18150 TJS |
2000 JPY | 132.24200 TJS |
3000 JPY | 198.36300 TJS |
5000 JPY | 330.60500 TJS |
5400 JPY | 357.05340 TJS |
10000 JPY | 661.21000 TJS |
15000 JPY | 991.81500 TJS |
20000 JPY | 1,322.42000 TJS |
25000 JPY | 1,653.02500 TJS |
30000 JPY | 1,983.63000 TJS |