Lilangeni Eswatini sang Krone Na Uy

Đổi tiền SZL sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 szl
589,47 nok

L1,000 SZL = kr0,5895 NOK

Mid-market exchange rate at 10:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Krone Na Uy
1 SZL0.58947 NOK
5 SZL2.94737 NOK
10 SZL5.89474 NOK
20 SZL11.78948 NOK
50 SZL29.47370 NOK
100 SZL58.94740 NOK
250 SZL147.36850 NOK
500 SZL294.73700 NOK
1000 SZL589.47400 NOK
2000 SZL1,178.94800 NOK
5000 SZL2,947.37000 NOK
10000 SZL5,894.74000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lilangeni Eswatini
1 NOK1.69643 SZL
5 NOK8.48215 SZL
10 NOK16.96430 SZL
20 NOK33.92860 SZL
50 NOK84.82150 SZL
100 NOK169.64300 SZL
250 NOK424.10750 SZL
500 NOK848.21500 SZL
1000 NOK1,696.43000 SZL
2000 NOK3,392.86000 SZL
5000 NOK8,482.15000 SZL
10000 NOK16,964.30000 SZL