Lilangeni Eswatini sang Rupee Ấn Độ
Đổi tiền SZL sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi SZL sang INR
1 SZL = 4,66946 INR
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Lilangeni Eswatini
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 SZL | 4.66946 INR |
5 SZL | 23.34730 INR |
10 SZL | 46.69460 INR |
20 SZL | 93.38920 INR |
50 SZL | 233.47300 INR |
100 SZL | 466.94600 INR |
250 SZL | 1,167.36500 INR |
500 SZL | 2,334.73000 INR |
1,000 SZL | 4,669.46000 INR |
2,000 SZL | 9,338.92000 INR |
5,000 SZL | 23,347.30000 INR |
10,000 SZL | 46,694.60000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Lilangeni Eswatini | |
---|---|
1 INR | 0.21416 SZL |
5 INR | 1.07079 SZL |
10 INR | 2.14158 SZL |
20 INR | 4.28316 SZL |
50 INR | 10.70790 SZL |
100 INR | 21.41580 SZL |
250 INR | 53.53950 SZL |
300 INR | 64.24740 SZL |
500 INR | 107.07900 SZL |
600 INR | 128.49480 SZL |
1,000 INR | 214.15800 SZL |
2,000 INR | 428.31600 SZL |
5,000 INR | 1,070.79000 SZL |
10,000 INR | 2,141.58000 SZL |
25,000 INR | 5,353.95000 SZL |
50,000 INR | 10,707.90000 SZL |
100,000 INR | 21,415.80000 SZL |
1,000,000 INR | 214,158.00000 SZL |
1,000,000,000 INR | 214,158,000.00000 SZL |