50 Krona Thụy Điển sang Shilling Tanzania

Đổi tiền SEK sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sek
12.389,40 tzs

kr1,000 SEK = tzs247,8 TZS

Mid-market exchange rate at 13:09
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Shilling Tanzania
1 SEK247.78800 TZS
5 SEK1,238.94000 TZS
10 SEK2,477.88000 TZS
20 SEK4,955.76000 TZS
50 SEK12,389.40000 TZS
100 SEK24,778.80000 TZS
250 SEK61,947.00000 TZS
500 SEK123,894.00000 TZS
1000 SEK247,788.00000 TZS
2000 SEK495,576.00000 TZS
5000 SEK1,238,940.00000 TZS
10000 SEK2,477,880.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Krona Thụy Điển
1 TZS0.00404 SEK
5 TZS0.02018 SEK
10 TZS0.04036 SEK
20 TZS0.08071 SEK
50 TZS0.20179 SEK
100 TZS0.40357 SEK
250 TZS1.00893 SEK
500 TZS2.01786 SEK
1000 TZS4.03571 SEK
2000 TZS8.07142 SEK
5000 TZS20.17855 SEK
10000 TZS40.35710 SEK