1 Shilling Tanzania sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền TZS sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 tzs
0,00 sek

tzs1,000 TZS = kr0,004028 SEK

Mid-market exchange rate at 06:16

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Krona Thụy Điển
1 TZS0.00403 SEK
5 TZS0.02014 SEK
10 TZS0.04028 SEK
20 TZS0.08055 SEK
50 TZS0.20138 SEK
100 TZS0.40277 SEK
250 TZS1.00692 SEK
500 TZS2.01384 SEK
1000 TZS4.02768 SEK
2000 TZS8.05536 SEK
5000 TZS20.13840 SEK
10000 TZS40.27680 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Shilling Tanzania
1 SEK248.28200 TZS
5 SEK1,241.41000 TZS
10 SEK2,482.82000 TZS
20 SEK4,965.64000 TZS
50 SEK12,414.10000 TZS
100 SEK24,828.20000 TZS
250 SEK62,070.50000 TZS
500 SEK124,141.00000 TZS
1000 SEK248,282.00000 TZS
2000 SEK496,564.00000 TZS
5000 SEK1,241,410.00000 TZS
10000 SEK2,482,820.00000 TZS