1 Krona Thụy Điển sang Leu Romania

Đổi tiền SEK sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sek
0,44 ron

kr1,000 SEK = L0,4382 RON

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Leu Romania
1 SEK0.43817 RON
5 SEK2.19086 RON
10 SEK4.38171 RON
20 SEK8.76342 RON
50 SEK21.90855 RON
100 SEK43.81710 RON
250 SEK109.54275 RON
500 SEK219.08550 RON
1000 SEK438.17100 RON
2000 SEK876.34200 RON
5000 SEK2,190.85500 RON
10000 SEK4,381.71000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Krona Thụy Điển
1 RON2.28221 SEK
5 RON11.41105 SEK
10 RON22.82210 SEK
20 RON45.64420 SEK
50 RON114.11050 SEK
100 RON228.22100 SEK
250 RON570.55250 SEK
500 RON1,141.10500 SEK
1000 RON2,282.21000 SEK
2000 RON4,564.42000 SEK
5000 RON11,411.05000 SEK
10000 RON22,822.10000 SEK