20 Leu Romania sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền RON sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ron
45,77 sek

L1,000 RON = kr2,288 SEK

Mid-market exchange rate at 14:04
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Krona Thụy Điển
1 RON2.28825 SEK
5 RON11.44125 SEK
10 RON22.88250 SEK
20 RON45.76500 SEK
50 RON114.41250 SEK
100 RON228.82500 SEK
250 RON572.06250 SEK
500 RON1,144.12500 SEK
1000 RON2,288.25000 SEK
2000 RON4,576.50000 SEK
5000 RON11,441.25000 SEK
10000 RON22,882.50000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Leu Romania
1 SEK0.43702 RON
5 SEK2.18508 RON
10 SEK4.37016 RON
20 SEK8.74032 RON
50 SEK21.85080 RON
100 SEK43.70160 RON
250 SEK109.25400 RON
500 SEK218.50800 RON
1000 SEK437.01600 RON
2000 SEK874.03200 RON
5000 SEK2,185.08000 RON
10000 SEK4,370.16000 RON