5 Krona Thụy Điển sang Metical Mozambique

Đổi tiền SEK sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sek
29,48 mzn

kr1,000 SEK = MT5,897 MZN

Mid-market exchange rate at 06:57

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Metical Mozambique
1 SEK5.89651 MZN
5 SEK29.48255 MZN
10 SEK58.96510 MZN
20 SEK117.93020 MZN
50 SEK294.82550 MZN
100 SEK589.65100 MZN
250 SEK1,474.12750 MZN
500 SEK2,948.25500 MZN
1000 SEK5,896.51000 MZN
2000 SEK11,793.02000 MZN
5000 SEK29,482.55000 MZN
10000 SEK58,965.10000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Krona Thụy Điển
1 MZN0.16959 SEK
5 MZN0.84796 SEK
10 MZN1.69592 SEK
20 MZN3.39184 SEK
50 MZN8.47960 SEK
100 MZN16.95920 SEK
250 MZN42.39800 SEK
500 MZN84.79600 SEK
1000 MZN169.59200 SEK
2000 MZN339.18400 SEK
5000 MZN847.96000 SEK
10000 MZN1,695.92000 SEK