1 nghìn Metical Mozambique sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MZN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mzn
169,38 sek

MT1,000 MZN = kr0,1694 SEK

Mid-market exchange rate at 09:23

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Krona Thụy Điển
1 MZN0.16938 SEK
5 MZN0.84691 SEK
10 MZN1.69382 SEK
20 MZN3.38764 SEK
50 MZN8.46910 SEK
100 MZN16.93820 SEK
250 MZN42.34550 SEK
500 MZN84.69100 SEK
1000 MZN169.38200 SEK
2000 MZN338.76400 SEK
5000 MZN846.91000 SEK
10000 MZN1,693.82000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Metical Mozambique
1 SEK5.90381 MZN
5 SEK29.51905 MZN
10 SEK59.03810 MZN
20 SEK118.07620 MZN
50 SEK295.19050 MZN
100 SEK590.38100 MZN
250 SEK1,475.95250 MZN
500 SEK2,951.90500 MZN
1000 SEK5,903.81000 MZN
2000 SEK11,807.62000 MZN
5000 SEK29,519.05000 MZN
10000 SEK59,038.10000 MZN