100 Metical Mozambique sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MZN sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mzn
16,94 sek

MT1,000 MZN = kr0,1694 SEK

Mid-market exchange rate at 08:25

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Krona Thụy Điển
1 MZN0.16945 SEK
5 MZN0.84724 SEK
10 MZN1.69448 SEK
20 MZN3.38896 SEK
50 MZN8.47240 SEK
100 MZN16.94480 SEK
250 MZN42.36200 SEK
500 MZN84.72400 SEK
1000 MZN169.44800 SEK
2000 MZN338.89600 SEK
5000 MZN847.24000 SEK
10000 MZN1,694.48000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Metical Mozambique
1 SEK5.90152 MZN
5 SEK29.50760 MZN
10 SEK59.01520 MZN
20 SEK118.03040 MZN
50 SEK295.07600 MZN
100 SEK590.15200 MZN
250 SEK1,475.38000 MZN
500 SEK2,950.76000 MZN
1000 SEK5,901.52000 MZN
2000 SEK11,803.04000 MZN
5000 SEK29,507.60000 MZN
10000 SEK59,015.20000 MZN