100 Rupee Seychelles sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SCR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 scr
27,68 pln

₨1,000 SCR = zł0,2768 PLN

Mid-market exchange rate at 17:11

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Zloty Ba Lan
1 SCR0.27684 PLN
5 SCR1.38421 PLN
10 SCR2.76841 PLN
20 SCR5.53682 PLN
50 SCR13.84205 PLN
100 SCR27.68410 PLN
250 SCR69.21025 PLN
500 SCR138.42050 PLN
1000 SCR276.84100 PLN
2000 SCR553.68200 PLN
5000 SCR1,384.20500 PLN
10000 SCR2,768.41000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Seychelles
1 PLN3.61219 SCR
5 PLN18.06095 SCR
10 PLN36.12190 SCR
20 PLN72.24380 SCR
50 PLN180.60950 SCR
100 PLN361.21900 SCR
250 PLN903.04750 SCR
500 PLN1,806.09500 SCR
1000 PLN3,612.19000 SCR
2000 PLN7,224.38000 SCR
5000 PLN18,060.95000 SCR
10000 PLN36,121.90000 SCR