10 nghìn Zloty Ba Lan sang Rupee Seychelles

Đổi tiền PLN sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pln
36.094,70 scr

zł1,000 PLN = ₨3,609 SCR

Mid-market exchange rate at 19:14

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rupee Seychelles
1 PLN3.60947 SCR
5 PLN18.04735 SCR
10 PLN36.09470 SCR
20 PLN72.18940 SCR
50 PLN180.47350 SCR
100 PLN360.94700 SCR
250 PLN902.36750 SCR
500 PLN1,804.73500 SCR
1000 PLN3,609.47000 SCR
2000 PLN7,218.94000 SCR
5000 PLN18,047.35000 SCR
10000 PLN36,094.70000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Zloty Ba Lan
1 SCR0.27705 PLN
5 SCR1.38524 PLN
10 SCR2.77049 PLN
20 SCR5.54098 PLN
50 SCR13.85245 PLN
100 SCR27.70490 PLN
250 SCR69.26225 PLN
500 SCR138.52450 PLN
1000 SCR277.04900 PLN
2000 SCR554.09800 PLN
5000 SCR1,385.24500 PLN
10000 SCR2,770.49000 PLN