1 Đô-la Quần đảo Solomon sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền SBD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sbd
0,83 dkk

SI$1,000 SBD = kr0,8252 DKK

Mid-market exchange rate at 20:36

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Krone Đan Mạch
1 SBD0.82521 DKK
5 SBD4.12607 DKK
10 SBD8.25214 DKK
20 SBD16.50428 DKK
50 SBD41.26070 DKK
100 SBD82.52140 DKK
250 SBD206.30350 DKK
500 SBD412.60700 DKK
1000 SBD825.21400 DKK
2000 SBD1,650.42800 DKK
5000 SBD4,126.07000 DKK
10000 SBD8,252.14000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Quần đảo Solomon
1 DKK1.21181 SBD
5 DKK6.05905 SBD
10 DKK12.11810 SBD
20 DKK24.23620 SBD
50 DKK60.59050 SBD
100 DKK121.18100 SBD
250 DKK302.95250 SBD
500 DKK605.90500 SBD
1000 DKK1,211.81000 SBD
2000 DKK2,423.62000 SBD
5000 DKK6,059.05000 SBD
10000 DKK12,118.10000 SBD