5 Riyal Ả Rập Xê Út sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền SAR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sar
9,16 dkk

SR1,000 SAR = kr1,831 DKK

Mid-market exchange rate at 16:47

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Krone Đan Mạch
1 SAR1.83109 DKK
5 SAR9.15545 DKK
10 SAR18.31090 DKK
20 SAR36.62180 DKK
50 SAR91.55450 DKK
100 SAR183.10900 DKK
250 SAR457.77250 DKK
500 SAR915.54500 DKK
1000 SAR1,831.09000 DKK
2000 SAR3,662.18000 DKK
5000 SAR9,155.45000 DKK
10000 SAR18,310.90000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Riyal Ả Rập Xê Út
1 DKK0.54612 SAR
5 DKK2.73062 SAR
10 DKK5.46123 SAR
20 DKK10.92246 SAR
50 DKK27.30615 SAR
100 DKK54.61230 SAR
250 DKK136.53075 SAR
500 DKK273.06150 SAR
1000 DKK546.12300 SAR
2000 DKK1,092.24600 SAR
5000 DKK2,730.61500 SAR
10000 DKK5,461.23000 SAR