500 Krone Đan Mạch sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền DKK sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 dkk
271,84 sar

kr1,000 DKK = SR0,5437 SAR

Mid-market exchange rate at 01:00

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Riyal Ả Rập Xê Út
1 DKK0.54368 SAR
5 DKK2.71838 SAR
10 DKK5.43676 SAR
20 DKK10.87352 SAR
50 DKK27.18380 SAR
100 DKK54.36760 SAR
250 DKK135.91900 SAR
500 DKK271.83800 SAR
1000 DKK543.67600 SAR
2000 DKK1,087.35200 SAR
5000 DKK2,718.38000 SAR
10000 DKK5,436.76000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Krone Đan Mạch
1 SAR1.83933 DKK
5 SAR9.19665 DKK
10 SAR18.39330 DKK
20 SAR36.78660 DKK
50 SAR91.96650 DKK
100 SAR183.93300 DKK
250 SAR459.83250 DKK
500 SAR919.66500 DKK
1000 SAR1,839.33000 DKK
2000 SAR3,678.66000 DKK
5000 SAR9,196.65000 DKK
10000 SAR18,393.30000 DKK