10 nghìn Krone Đan Mạch sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền DKK sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 dkk
5.461,27 sar

kr1,000 DKK = SR0,5461 SAR

Mid-market exchange rate at 16:44

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Riyal Ả Rập Xê Út
1 DKK0.54613 SAR
5 DKK2.73064 SAR
10 DKK5.46127 SAR
20 DKK10.92254 SAR
50 DKK27.30635 SAR
100 DKK54.61270 SAR
250 DKK136.53175 SAR
500 DKK273.06350 SAR
1000 DKK546.12700 SAR
2000 DKK1,092.25400 SAR
5000 DKK2,730.63500 SAR
10000 DKK5,461.27000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Krone Đan Mạch
1 SAR1.83108 DKK
5 SAR9.15540 DKK
10 SAR18.31080 DKK
20 SAR36.62160 DKK
50 SAR91.55400 DKK
100 SAR183.10800 DKK
250 SAR457.77000 DKK
500 SAR915.54000 DKK
1000 SAR1,831.08000 DKK
2000 SAR3,662.16000 DKK
5000 SAR9,155.40000 DKK
10000 SAR18,310.80000 DKK