10 nghìn Rúp Nga sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền RUB sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

руб1,000 RUB = ₹1,020 INR

Mid-market exchange rate at 13:28

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi RUB sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Ấn Độ
1 RUB1.02009 INR
5 RUB5.10045 INR
10 RUB10.20090 INR
20 RUB20.40180 INR
50 RUB51.00450 INR
100 RUB102.00900 INR
250 RUB255.02250 INR
500 RUB510.04500 INR
1,000 RUB1,020.09000 INR
2,000 RUB2,040.18000 INR
5,000 RUB5,100.45000 INR
10,000 RUB10,200.90000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rúp Nga
1 INR0.98031 RUB
5 INR4.90153 RUB
10 INR9.80306 RUB
20 INR19.60612 RUB
50 INR49.01530 RUB
100 INR98.03060 RUB
250 INR245.07650 RUB
300 INR294.09180 RUB
500 INR490.15300 RUB
600 INR588.18360 RUB
1,000 INR980.30600 RUB
2,000 INR1,960.61200 RUB
5,000 INR4,901.53000 RUB
10,000 INR9,803.06000 RUB
25,000 INR24,507.65000 RUB
50,000 INR49,015.30000 RUB
100,000 INR98,030.60000 RUB
1,000,000 INR980,306.00000 RUB
1,000,000,000 INR980,306,000.00000 RUB