5.000 Dinar Serbia sang Lev Bungari

Đổi tiền RSD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 rsd
83,51 bgn

РСД1,000 RSD = лв0,01670 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Lev Bungari
1 RSD0.01670 BGN
5 RSD0.08351 BGN
10 RSD0.16701 BGN
20 RSD0.33402 BGN
50 RSD0.83506 BGN
100 RSD1.67012 BGN
250 RSD4.17530 BGN
500 RSD8.35060 BGN
1000 RSD16.70120 BGN
2000 RSD33.40240 BGN
5000 RSD83.50600 BGN
10000 RSD167.01200 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Serbia
1 BGN59.87590 RSD
5 BGN299.37950 RSD
10 BGN598.75900 RSD
20 BGN1,197.51800 RSD
50 BGN2,993.79500 RSD
100 BGN5,987.59000 RSD
250 BGN14,968.97500 RSD
500 BGN29,937.95000 RSD
1000 BGN59,875.90000 RSD
2000 BGN119,751.80000 RSD
5000 BGN299,379.50000 RSD
10000 BGN598,759.00000 RSD