500 Leu Romania sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền RON sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ron
749,92 dkk

L1,000 RON = kr1,500 DKK

Mid-market exchange rate at 05:36
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Krone Đan Mạch
1 RON1.49984 DKK
5 RON7.49920 DKK
10 RON14.99840 DKK
20 RON29.99680 DKK
50 RON74.99200 DKK
100 RON149.98400 DKK
250 RON374.96000 DKK
500 RON749.92000 DKK
1000 RON1,499.84000 DKK
2000 RON2,999.68000 DKK
5000 RON7,499.20000 DKK
10000 RON14,998.40000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Leu Romania
1 DKK0.66674 RON
5 DKK3.33369 RON
10 DKK6.66738 RON
20 DKK13.33476 RON
50 DKK33.33690 RON
100 DKK66.67380 RON
250 DKK166.68450 RON
500 DKK333.36900 RON
1000 DKK666.73800 RON
2000 DKK1,333.47600 RON
5000 DKK3,333.69000 RON
10000 DKK6,667.38000 RON