10 Leu Romania sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền RON sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ron
15,00 dkk

L1,000 RON = kr1,500 DKK

Mid-market exchange rate at 08:44
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Krone Đan Mạch
1 RON1.50011 DKK
5 RON7.50055 DKK
10 RON15.00110 DKK
20 RON30.00220 DKK
50 RON75.00550 DKK
100 RON150.01100 DKK
250 RON375.02750 DKK
500 RON750.05500 DKK
1000 RON1,500.11000 DKK
2000 RON3,000.22000 DKK
5000 RON7,500.55000 DKK
10000 RON15,001.10000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Leu Romania
1 DKK0.66662 RON
5 DKK3.33309 RON
10 DKK6.66618 RON
20 DKK13.33236 RON
50 DKK33.33090 RON
100 DKK66.66180 RON
250 DKK166.65450 RON
500 DKK333.30900 RON
1000 DKK666.61800 RON
2000 DKK1,333.23600 RON
5000 DKK3,333.09000 RON
10000 DKK6,666.18000 RON