50 Zloty Ba Lan sang Peso Mexico

Đổi tiền PLN sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pln
227,64 mxn

zł1,000 PLN = Mex$4,553 MXN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Mexico
1 PLN4.55276 MXN
5 PLN22.76380 MXN
10 PLN45.52760 MXN
20 PLN91.05520 MXN
50 PLN227.63800 MXN
100 PLN455.27600 MXN
250 PLN1,138.19000 MXN
500 PLN2,276.38000 MXN
1000 PLN4,552.76000 MXN
2000 PLN9,105.52000 MXN
5000 PLN22,763.80000 MXN
10000 PLN45,527.60000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Zloty Ba Lan
1 MXN0.21965 PLN
5 MXN1.09824 PLN
10 MXN2.19647 PLN
20 MXN4.39294 PLN
50 MXN10.98235 PLN
100 MXN21.96470 PLN
250 MXN54.91175 PLN
500 MXN109.82350 PLN
1000 MXN219.64700 PLN
2000 MXN439.29400 PLN
5000 MXN1,098.23500 PLN
10000 MXN2,196.47000 PLN