10 nghìn Rupee Pakistan sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền PKR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pkr
31,98 chf

₨1,000 PKR = SFr.0,003198 CHF

Mid-market exchange rate at 08:31

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Franc Thụy Sĩ
1 PKR0.00320 CHF
5 PKR0.01599 CHF
10 PKR0.03198 CHF
20 PKR0.06397 CHF
50 PKR0.15992 CHF
100 PKR0.31984 CHF
250 PKR0.79960 CHF
500 PKR1.59920 CHF
1000 PKR3.19840 CHF
2000 PKR6.39680 CHF
5000 PKR15.99200 CHF
10000 PKR31.98400 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Pakistan
1 CHF312.65700 PKR
5 CHF1,563.28500 PKR
10 CHF3,126.57000 PKR
20 CHF6,253.14000 PKR
50 CHF15,632.85000 PKR
100 CHF31,265.70000 PKR
250 CHF78,164.25000 PKR
500 CHF156,328.50000 PKR
1000 CHF312,657.00000 PKR
2000 CHF625,314.00000 PKR
5000 CHF1,563,285.00000 PKR
10000 CHF3,126,570.00000 PKR