10 nghìn Franc Thụy Sĩ sang Rupee Pakistan

Đổi tiền CHF sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 chf
3.127.620 pkr

SFr.1,000 CHF = ₨312,8 PKR

Mid-market exchange rate at 07:38
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Pakistan
1 CHF312.76200 PKR
5 CHF1,563.81000 PKR
10 CHF3,127.62000 PKR
20 CHF6,255.24000 PKR
50 CHF15,638.10000 PKR
100 CHF31,276.20000 PKR
250 CHF78,190.50000 PKR
500 CHF156,381.00000 PKR
1000 CHF312,762.00000 PKR
2000 CHF625,524.00000 PKR
5000 CHF1,563,810.00000 PKR
10000 CHF3,127,620.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Franc Thụy Sĩ
1 PKR0.00320 CHF
5 PKR0.01599 CHF
10 PKR0.03197 CHF
20 PKR0.06395 CHF
50 PKR0.15987 CHF
100 PKR0.31973 CHF
250 PKR0.79933 CHF
500 PKR1.59866 CHF
1000 PKR3.19732 CHF
2000 PKR6.39464 CHF
5000 PKR15.98660 CHF
10000 PKR31.97320 CHF