10 Peso Philippines sang Rupee Nepal

Đổi tiền PHP sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 php
22,85 npr

₱1,000 PHP = ₨2,285 NPR

Mid-market exchange rate at 05:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rupee Nepal
1 PHP2.28534 NPR
5 PHP11.42670 NPR
10 PHP22.85340 NPR
20 PHP45.70680 NPR
50 PHP114.26700 NPR
100 PHP228.53400 NPR
250 PHP571.33500 NPR
500 PHP1,142.67000 NPR
1000 PHP2,285.34000 NPR
2000 PHP4,570.68000 NPR
5000 PHP11,426.70000 NPR
10000 PHP22,853.40000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Philippines
1 NPR0.43757 PHP
5 NPR2.18786 PHP
10 NPR4.37571 PHP
20 NPR8.75142 PHP
50 NPR21.87855 PHP
100 NPR43.75710 PHP
250 NPR109.39275 PHP
500 NPR218.78550 PHP
1000 NPR437.57100 PHP
2000 NPR875.14200 PHP
5000 NPR2,187.85500 PHP
10000 NPR4,375.71000 PHP