5 Peso Philippines sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền PHP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 php
4,10 egp

₱1,000 PHP = E£0,8203 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Ai Cập
1 PHP0.82032 EGP
5 PHP4.10161 EGP
10 PHP8.20322 EGP
20 PHP16.40644 EGP
50 PHP41.01610 EGP
100 PHP82.03220 EGP
250 PHP205.08050 EGP
500 PHP410.16100 EGP
1000 PHP820.32200 EGP
2000 PHP1,640.64400 EGP
5000 PHP4,101.61000 EGP
10000 PHP8,203.22000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Philippines
1 EGP1.21903 PHP
5 EGP6.09515 PHP
10 EGP12.19030 PHP
20 EGP24.38060 PHP
50 EGP60.95150 PHP
100 EGP121.90300 PHP
250 EGP304.75750 PHP
500 EGP609.51500 PHP
1000 EGP1,219.03000 PHP
2000 EGP2,438.06000 PHP
5000 EGP6,095.15000 PHP
10000 EGP12,190.30000 PHP