1 Peso Philippines sang Dinar Algerie

Đổi tiền PHP sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 php
2.29 dzd

₱1.000 PHP = دج2.291 DZD

Mid-market exchange rate at 02:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Dinar Algerie
1 PHP2.29108 DZD
5 PHP11.45540 DZD
10 PHP22.91080 DZD
20 PHP45.82160 DZD
50 PHP114.55400 DZD
100 PHP229.10800 DZD
250 PHP572.77000 DZD
500 PHP1145.54000 DZD
1000 PHP2291.08000 DZD
2000 PHP4582.16000 DZD
5000 PHP11455.40000 DZD
10000 PHP22910.80000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Peso Philippines
1 DZD0.43648 PHP
5 DZD2.18237 PHP
10 DZD4.36475 PHP
20 DZD8.72950 PHP
50 DZD21.82375 PHP
100 DZD43.64750 PHP
250 DZD109.11875 PHP
500 DZD218.23750 PHP
1000 DZD436.47500 PHP
2000 DZD872.95000 PHP
5000 DZD2182.37500 PHP
10000 DZD4364.75000 PHP